IV. Cước các dịch vụ Gia tăng (Chưa bao gồm thuế VAT)
Stt |
Tên dịch vụ gia tăng |
Cước đăng ký (đồng/TB/lần |
Cước sử dụng (đồng/TB/tháng) |
1 |
Báo thức tự động |
Không thu |
10.000 |
2 |
Thông báo vắng nhà |
Không thu |
10.000 |
3 |
Điện thoại hội nghị |
20.000 |
10.000 |
4 |
Đường dây nóng hoặc đường dây nóng có trễ |
10.000 |
10.000 |
5 |
Hiển thị số máy gọi đến |
Không thu |
Không thu |
6 |
Chuyển tạm thời cuộc gọi |
Không thu |
Không thu |
7 |
Thông báo cuộc gọi đến trong khi đàm thoại |
Không thu |
10.000 |
8 |
Quay số rút gọn |
Không thu |
10.000 |
9 |
Cấp tín hiệu đảo cực |
50.000 |
20.000 |
10 |
Khóa gọi 1080 |
50.000 |
Không thu |
11 |
Hạn chế chiều gọi đi theo yêu cầu |
50.000 |
10.000 |
12 |
Hạn chế chiều gọi đến |
50.000 |
10.000 |
13 |
Cài âm thông báo đổi số |
50.000 |
10.000 |
14 |
Hạn chế hoàn toàn không gọi đi liên tỉnh quốc tế dùng mã cá nhân |
50.000 |
Không thu |
15 |
Khóa gọi tự động nhưng vẫn gọi được qua nhân công (110, 101) quốc tế; liên tỉnh, quốc tế |
20.000 |
Không thu |
16 |
Khóa hoàn toàn chỉ gọi nội hạt |
50.000 |
Không thu |
17 |
Mở gọi tự động |
Không thu |
Không thu |
18 |
Tạo nhóm thuê bao (nhóm trượt) |
50.000 đ/nhóm |
Không thu |
19 |
Tách số máy ra khỏi nhóm trượt |
10.000 |
Không thu |
20 |
Gửi số tại tổng đài cứng chuyển cuộc gọi sang số máy chọn trước |
20.000 |
Không thu |