1. Cước hòa mạng: | |
Hòa mạng mới | 227.272đ/máy/lần |
2. Cước chuyển đổi vị trí kich hoạt dịch vụ (ID cell): | Miễn cước |
3. Cước thuê bao: | 20.000đ (áp dụng với ĐTCĐ PSTN) |
4. Cước liên lạc: | Áp dụng như cước điện thoại cố định PSTN |
5. Cước nhắn tin: | |
Đến thuê bao VNPT | 264đ/bản tin |
Đến thuê bao của doanh nghiệp khác | 318đ/bản tin |
Nhắn tin quốc tế | 2.273đ/bản tin |
Nhắn tin trên đầu số 6xxx | |
Đầu số truy nhập | |
60xx | 454đ/bản tin |
61xx | 909đ/bản tin |
62xx | 1.818đ/bản tin |
63xx | 2.727đ/bản tin |
64xx | 3.636đ/bản tin |
65xx | 4.545đ/bản tin |
66xx | 9.091đ/bản tin |
67xx | 13.636đ/bản tin |