Cước đấu nối hòa mạng
Stt |
Đối tượng |
Mức cước (Đồng/lần/cổng) |
|
1 |
Cước đấu nối hòa mạng |
|
|
Loại cổng |
Tốc độ |
|
|
1.1 |
ADSL |
Đến 2048 Kbps |
545.454 |
1.2 |
SHDSL |
909.090 |
|
1.3 |
FE |
Từ 1024 Kbps |
1.818.181 |
1.4 |
GE |
3.636.363 |
|
2 |
Cước chuyển đổi tốc độ |
|
|
2.1 |
Từ cổng ADSL sang cổng SHDSL |
363.636 |
|
2.2 |
Từ cổng SHDSL sang cổng ADSL |
Miễn phí |
|
2.3 |
Từ cổng FE sang cổng GE |
1.818.181 |
|
2.4 |
Từ cổng GE sang cổng FE |
Miễn phí |
|
2.5 |
Từ cổng ADSL hoặc SHDSL sang FE |
909.090 |
|
2.6 |
Từ cổng ADSL hoặc SHDSL sang GE |
2.727.272 |
|
2.7 |
Từ cổng FE hoặc GE sang ADSL hoặc SHDSL |
Miễn phí |
|
3 |
Cước dịch chuyển trong phạm vi tỉnh Hà Giang (nếu điều kiện kỹ thuật cho phép) |
Thu bằng 50% cước đấu nối hòa mạng tương ứng |
|
4 |
Chuyển quyền sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
5 |
Cước chuyển đổi tốc độ |
|
|
5.1 |
Chuyển từ tốc độ cao xuống tốc độ thấp |
181.818 |
|
5.2 |
Chuyển từ tốc độ thấp lên tốc độ cao |
Miễn cước |
|
6 |
Khách hàng khôi phục lại dịch vụ |
Miễn cước |
|
7 |
Cước đấu nối ngắn ngày |
Thu bằng 100% cước đấu nối hòa mạng mới |
II. Cước sử dụng
- Cấu trúc cước sử dụng được tính: Cước sử dụng = Cước thuê cổng + Cước thuê kênh đường lên (up-link)
2.1 Bảng cước thuê cổng
Stt |
Cổng |
Mức cước (cổng/đồng/tháng) |
1 |
ADSL |
90.909 |
2 |
SHDSL |
272.727 |
3 |
FE |
337.000 |
4 |
GE |
673.000 |
2.2 Bảng cước thuê kênh đường lên
2.2.1 Bảng 1
Stt |
Tốc độ (Kb/s) |
Cước đường lên (up-link) (đồng/tháng) |
1 |
64 |
128.000 |
2 |
128 |
220.000 |
3 |
256 |
400.000 |
4 |
384 |
520.000 |
5 |
512 |
670.000 |
6 |
768 |
800.000 |
7 |
1.024 |
1.000.000 |
8 |
1.280 |
1.300.000 |
9 |
1.536 |
1.440.000 |
10 |
2.048 |
1.700.000 |
2.2.2 Bảng 2
Stt |
Tốc độ (Mb/s) |
Cước đường lên (Up-link) (đồng/tháng) |
Stt |
Tốc độ (Mb/s) |
Cước đường lên (Up-link) (đồng/tháng) |
1 |
4 |
2.550.000 |
23 |
900 |
133.900.000 |
2 |
5 |
3.400.000 |
24 |
950 |
140.600.000 |
3 |
8 |
5.110.000 |
25 |
1.000 |
146.930.000 |
4 |
10 |
5.960.000 |
26 |
1.500 |
192.470.000 |
5 |
20 |
10.220.000 |
27 |
2.000 |
236.550.000 |
6 |
50 |
18.740.000 |
28 |
2.500 |
308.550.000 |
7 |
100 |
30.670.000 |
29 |
3.000 |
352.630.000 |
8 |
150 |
40.480.000 |
30 |
3.500 |
396.710.000 |
9 |
200 |
49.990.000 |
31 |
4.000 |
440.790.000 |
10 |
250 |
57.490.000 |
32 |
4.500 |
484.860.000 |
11 |
300 |
65.990.000 |
33 |
5.000 |
514.250.000 |
12 |
350 |
72.590.000 |
34 |
5.500 |
543.640.000 |
13 |
400 |
79.990.000 |
35 |
6.000 |
573.020.000 |
14 |
450 |
86.390.000 |
36 |
6.500 |
602.410.000 |
15 |
500 |
91.990.000 |
37 |
7.000 |
631.800.000 |
16 |
550 |
97.510.000 |
38 |
7.500 |
661.180.000 |
17 |
600 |
103.610.000 |
39 |
8.000 |
690.570.000 |
18 |
650 |
108.790.000 |
40 |
8.500 |
719.950.000 |
19 |
700 |
113.970.000 |
41 |
9.000 |
734.650.000 |
20 |
750 |
119.670.000 |
42 |
9.500 |
749.340.000 |
21 |
800 |
123.980.000 |
43 |
10.000 |
764.030.000 |
22 |
850 |
128.940.000 |
|
|
|